CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
Biểu mẫu 02THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em | 270 | 0 | 0 | 30 | 66 | 86 | 88 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 270 | 0 | 0 | 30 | 66 | 86 | 88 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 270 | 0 | 0 | 30 | 66 | 86 | 88 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 270 | 0 | 0 | 30 | 66 | 86 | 88 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 270 | 0 | 0 | 30 | 66 | 86 | 88 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số trẻ cân nặng bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Số trẻ thừa cân béo phì |
|
|
|
|
|
|
|
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 30 | 0 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 240 | 0 | 0 | 0 | 66 | 86 | 88 |
| Đức Chính, ngày 16 tháng 9 năm 2018
Trần Thị Liễu |
- CÔNG KHAI VỀ CAM CHẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
- KÊ HOACH CÔNG KHAI
- LỊCH TRỰC ĐÓN SỚM TRẢ MUỘN
- Công khai theo Thông tư 36/2017
- Công khai theo TT 61/2017
- Công khai theo TT 61/2017
- Công khai theo TT 61/2017
- Công khai theo TT 61/2017
- Quyết định công khai theo TT61/2017
- Quyết định công khai theo TT61/2017
- CÔNG KHAI THÔNG TIN CBGVNV NĂM HỌC 2018-2019
- THÔNG BÁO THÔNG TIN CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ CBQL, GVNV NĂM HỌC 2018-2019
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 9 NĂM 2018
- PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2018-2019
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 02 - 2018