CÔNG KHAI VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT
Biểu mẫu 03THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018-2019
Biểu mẫu 03
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 11 | Số 4,6 m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 11 | 99.38 m2/lớp |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 |
|
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường | 2 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 7.268 | 26.91 m2/trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1002 | 3.7 m2/lớp |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 746.86 | 2.7m2/trẻ |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 746.86 | 2.7m2/trẻ |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 168 | 0.62m2/trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 256 | 0.94m2/trẻ |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | 131.4 | 0.5m2/trẻ |
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 131.4 | 0.5m2/trẻ |
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 53.2 | 0.2m2/trẻ |
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 11 | 1 bộ/nhóm (lớp) |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 11 |
|
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 |
|
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 6 | 3 bộ/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) + Máy tính: + Máy chiếu: + Máy ảnh: + Máy quay camera |
6 0 01 0 |
|
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 10 | 1 chiếc / 1 lớp |
2 | Máy in | 1 | 1 chiếc / 1 lớp |
3 | Đàn ocgan | 11 | 1 chiếc / 1 lớp |
4 | Máy phô tô | 0 | 1 chiếc/ 1 trường |
5 | Đài catsset | 0 | 1 chiếc / 1 lớp |
6 | Đầu đĩa | 10 | 1 chiếc / 1 lớp |
7 | Bàn học sinh | 140 | Chiếc |
8 | Ghế học sinh | 300 | Chiếc |
9 | Giá đồ chơi các góc | 40 | Chiếc |
10 | Tủ đồ dùng | 5 | Chiếc |
11 | Tủ đồ cá nhân trẻ | 15 | Chiếc |
|
| Số lượng(m2) | |||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | |||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 44 m2 | 192.5m2 | 0.71 m2/phòng |
| 0.3m2/trẻ | |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
|
| Có | Không | ||||
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
| ||||
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
| ||||
XIV | Kết nối internet | x |
| ||||
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
| x | ||||
XVI | Tường rào xây | x |
| ||||
XVII | Tài chính * Các khoản trong năm: - Học phẩm: ..............đ./năm/trẻ - Trang thiết bị phục vụ bán trú: ............../ năm/trẻ * Các khoản đóng trong tháng: + Học phí: 125.000đồng/tháng/trẻ - Tiền ăn: 15.000đ/ngày/trẻ - Chăm sóc bán trú: 150.000đ/tháng/trẻ +Các khoản tự nguyện ( không bắt buộc)
|
|
|
|
|
Đức Chính, ngày 16 tháng 9 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
Trần Thị Liễu
- CÔNG KHAI VỀ ĐỘI NGŨ
- CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
- CÔNG KHAI VỀ CAM CHẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
- KÊ HOACH CÔNG KHAI
- LỊCH TRỰC ĐÓN SỚM TRẢ MUỘN
- Công khai theo Thông tư 36/2017
- Công khai theo TT 61/2017
- Công khai theo TT 61/2017
- Công khai theo TT 61/2017
- Công khai theo TT 61/2017
- Quyết định công khai theo TT61/2017
- Quyết định công khai theo TT61/2017
- CÔNG KHAI THÔNG TIN CBGVNV NĂM HỌC 2018-2019
- THÔNG BÁO THÔNG TIN CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ CBQL, GVNV NĂM HỌC 2018-2019
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 9 NĂM 2018