cơ sở vật chất năm học 2012-2013


 

5. Thông tin về cơ sở vật chất            
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Nhà trẻ
Số phòng theo chức năng 3   3      
Chia ra: - Phòng học 3   3      
 - Phòng khác            
Số phòng làm mới, cải tạo   x x x    
Chia ra: - Kiên cố   x x x    
 - Bán kiên cố   x x x    
 - Tạm    x x x    
Mẫu giáo
Số phòng theo chức năng 10 3 7      
Chia ra: - Phòng học 10 3 7      
 - Phòng khác            
Số phòng làm mới, cải tạo   x x x    
Chia ra: - Kiên cố   x x x    
 - Bán kiên cố   x x x    
 - Tạm    x x x    
             
B. Khối phục vụ học tập Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng            
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất            
 - Phòng đa chức năng (nghệ thuật)            
 - Phòng khác            
             
C. Khối phòng tổ chức ăn Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng 6 1 5   1  
Chia ra: - Nhà bếp 6 1 5   1  
 - Nhà kho            
 - Phòng khác            
             
D. Khối phòng hành chính quản trị Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng 1 1        
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng            
 - Phòng Phó hiệu trưởng            
 - Văn phòng trường 1 1        
 - Phòng họp            
 - Phòng hành chính quản trị            
 - Phòng y tế            
 - Phòng bảo vệ            
 - Nhà công vụ giáo viên            
 - Phòng nhân viên            
 - Phòng khác            
             
E. Khối công trình công cộng Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng 1   1   1  
Chia ra: - Nhà xe giáo viên 1   1   1  
 - Phòng khác            
             
Cơ sở vật chất khác  Số lượng    
Số phòng học nhờ          
Số phòng học 3 ca          
Diện tích đất (m2)            
Tổng diện tích đất     4190    
Trong đó: Diện tích đất được cấp     2190    
Diện tích đất đi thuê     2000    
Diện tích đất sân chơi     2000    
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)    
Tổng số 540    
 Chia ra:  Diện tích phòng học 420    
Trong TS: Diện tích phòng ngủ      
Diện tích bếp ăn 120    
Diện tích phòng đa chức năng      
Diện tích phòng giáo dục thể chất      
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) Bộ đầy đủ Bộ chưa đầy đủ    
Tổng số 3 10    
Chia ra:- Nhà trẻ   3    
      - Mẫu giáo 3 7    
Thiết bị phục vụ giảng dạy    
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng 10    
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập 6    
 - Máy vi tính phục vụ quản lý 4    
Trong đó:  Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet 3    
Số máy in 3    
Số thiết bị nghe nhìn    
Trong đó: - Ti vi 2    
 - Nhạc cụ 2    
 - Cát xét      
 - Đầu Video      
 - Đầu đĩa 1    
 - Máy chiếu OverHead      
 - Máy chiếu Projector      
 - Máy chiếu vật thể      
 - Thiết bị khác      
             
Loại nhà vệ sinh Số lượng (nhà)    
Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh    
Chung Nam/Nữ    
Đạt chuẩn vệ sinh (*)   5 1    
Chưa đạt chuẩn vệ sinh x
 
 Tường gạch
 
 Tường gạch
 
   
Không có          
             
                               
  Nguồn nước Nước máy Giếng khoan/đào Sông/suối Nước mưa Ao/hồ Không có   Nước dùng hợp vệ sinh  Có   Bếp ăn 1 chiều  Có
        Sân chơi Có   Tường rào Xây Kẽm lưới Cây xanh Không có
 
 
    Cổng trường Có   Sân chơi có đồ chơi Có
    Nguồn điện lưới Có
 
 
           
             
             
             
             
             
             
             
             
  
             
             


Các thông tin khác: