BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012 - 2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
TRƯỜNG MN ĐỨC CHÍNH |
| Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
| ||||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||||||||
Năm học 2012-2013 | ||||||||||||||||
|
| |||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn | Kiêm nhiệm | Ghi chú | |||||||||
TC | CĐ | ĐH | khác | |||||||||||||
1 | Dương Thị Bích Nhàn |
| 26/3/1981 |
|
| x |
| SPMN | HT - Chỉ đạo chung, dạy thay 2 giờ/tuần |
|
| |||||
2 | Trần Thị Liễu |
| 02/9/1965 |
|
| x |
| SPMN | HP - Phụ trách c/m NT, CNTT , dạy thay 4 giờ /tuần |
|
| |||||
3 | Nguyễn Thị Ngát |
| 20/1/1966 |
|
| x |
| SPMN | HP-Phụ trách c/m MG, Phổ cập, dạy thay 4 giờ/tuần |
|
| |||||
4 | Nguyễn Thị Ngọc Anh |
| 08/9/1977 |
|
| x |
| SPMN | HP-Phụ trách c/m nuôi dưỡng, CSVC, dạy thay 4 giờ/tuần |
|
| |||||
5 | Nguyễn Thị Phiến |
| 9/12/1965 | x |
|
|
| SPMN | Dạy nhóm trẻ - Thôn 1 |
|
| |||||
6 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 31/7/1978 |
|
| x |
| MN SPMN | Dạy lớp MG 3 tuổi – Khu TT |
|
| ||||||
7 | Khổng Thị Đông |
| 8/4/1965 |
| x |
|
| SPMN | Dạy lớp MG ghép 4 tuổi – T1 |
|
| |||||
8 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | 10/2/1980 |
| x |
|
| SPMN | Dạy lớp MG 5 tuổi – T4 |
|
| ||||||
9 | Nguyễn Thị Minh |
| 10/7/1973 | x |
|
|
| SPMN | Dạy lớp MG 4 tuổi - T3 |
|
| |||||
10 | Trần Thị Thu |
| 10/8/1980 |
| x |
|
| SPMN | Dạy lớp MG ghép 4 tuổi - T2 |
|
| |||||
11 | Nguyễn Thị Ngát |
| 29/04/1966 |
| x |
|
| SPMN | G/v nuôi dưỡng – T4 |
|
| |||||
12 | Nguyễn Thị Thu |
| 10/25/1982 |
|
| x |
| SPMN | Dạy lớp MG 5-6 tuổi - KTT |
|
| |||||
13 | Nguyễn Thị Thu Hoài |
| 6/16/1980 |
|
| x |
| SPMN | Dạy lớp MG 5-6 tuổi – T6 |
|
| |||||
14 | Lê Thị Diệu Hồng |
| 9/3/1986 |
| x |
|
| SPMN | Dạy lớp MG 5-6 tuổi – T1 | CTCĐ |
| |||||
15 | Vương Thị Chỉ |
| 8/2/1963 | x |
|
|
| SPMN | G/v nuôi dưỡng - KTT |
|
| |||||
16 | Bùi Ngọc Quyên |
| 20/10/1979 |
| x |
|
| SPMN | Dạy lớp MG 4 tuổi - KTT |
|
| |||||
17 | Nguyễn Phương Hiền |
| 13/01/1984 |
| x |
|
| SPMN | Giáo viên dạy 5-6 tuổi - KTT |
|
| |||||
18 | Nguyễn Thị Vân |
| 17/06/1990 | x |
|
|
| SPMN | Dạy nhóm trẻ - T 5 |
|
| |||||
19 | Nguyễn Thị Vang |
| 4/12/1985 |
| x |
|
| SPMN | Dạy lớp MG 5-6 tuổi - T5 |
|
| |||||
20 | Hoàng Thị Lan |
| 9/29/1985 |
| x |
|
| SPMN | Dạy lớp MG 4 tuổi – T4 |
|
| |||||
21 | Ngô Thị Oanh |
| 01/05/1987 | x |
|
|
| SPMN |
|
| TS | |||||
22 | Nguyễn Thị Quyên |
| 7/29/1985 |
| x |
|
| SPMN | Dạy lớp MG 5-6 tuổi – T4 |
|
| |||||
23 | Trần Thị Lan |
| 8/18/1990 | x |
|
|
| SPMN |
|
| TS | |||||
24 | Bùi Thị An |
| 9/1/1978 | x |
|
|
| SPMN | G/v nuôi dưỡng – T1 |
|
| |||||
25 | Vương Thị Thắm |
| 22/10/1990 | x |
|
|
| SPMN | 01/05/19587 |
|
| |||||
26 | Trần Diệu Thúy |
| 10/5/1987 |
|
|
| x | SPMN | Dạy lớp MG 4 tuổi – T5 |
|
| |||||
27 | Cao Thị Lợi |
| 3/23/1959 |
|
|
| x | SPMN | Giáo viên nuôi – T5 |
|
| |||||
28 | Trần Thị Ngân |
| 15/1/1984 |
|
| x |
| SPMN | G/v nuôi dưỡng – T2 |
|
| |||||
29 | Trương Thị Thương |
| 06/04/1982 |
|
| x |
| SPMN | Dạy nhóm trẻ - T 5 |
|
| |||||
30 | Nguyễn Thị Kế |
| 1/12/1959 |
|
|
| x | SPMN | Giáo viên nuôi – T3 |
|
| |||||
31 | Ngô Thị Thanh Huyền | 1/7/1980 | x |
|
|
| Văn Thư | Văn Thư-Hành chính |
|
| ||||||
32 | Nguyễn Thị Huyền |
| 5/15/1988 | x |
|
|
| Kế toán | Kế toán |
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | ||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
| HIỆUTRƯỞNG |
|
| ||||||
(Đã ký)
DƯƠNG THỊ BÍCH NHÀN |