Phân công nhiệm vụ năm học 2013-2014
400
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | |||||||||||
TRƯỜNG MẦM NON ĐỨC CHÍNH | |||||||||||
Phân công nhiệm vụ năm học 2013-2014 | |||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Trình độ C.Môn | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2013 - 2014 | Kiêm nhiệm | Ghi chú | ||||
ĐH | CĐ | TC | SC | ||||||||
1 | Dương Thị Bích Nhàn | 26/031981 | x | SPMN | Hiệu trưởng - Chỉ đạo chung | ||||||
2 | Trần Thị Liễu | 9/2/1965 | x | SPMN | HP - Phụ trách CM nhà trẻ, CNTT | ||||||
3 | Nguyễn Thị Ngát | 1/20/1966 | x | SPMN | Hiệu phó-Phụ trách CM mẫu giáo, Phổ cập GD | ||||||
4 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 9/8/1977 | x | SPMN | Hiệu phó-Phụ trách CM nuôi dưỡng, CSVC | ||||||
5 | Nguyễn Thị Phiến | 1/2/1965 | x | SPMN | Dạy lớp MG 3 tuổi B | ||||||
6 | Nguyễn Thị Kế | 12/1/1959 | x | SPMN | Cấp dưỡng – Khu lẻ T5 | ||||||
7 | Nguyễn T.Thanh Huyền | 7/31/1978 | x | SPMN | Dạy lớp MG 3 tuổi B | ||||||
8 | Khổng Thị Đông | 4/8/1965 | x | SPMN | Dạy lớp MG ghép 3 tuổi A | ||||||
9 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | 2/10/1980 | x | SPMN | Dạy lớp MG 5 tuổi C | ||||||
10 | Nguyễn Thị Minh | 7/10/1973 | x | SPMN | Dạy nhóm trẻ A | ||||||
11 | Trần Thị Thu | 8/10/1980 | x | SPMN | Dạy lớp MG 4 tuổi D | ||||||
12 | Nguyễn Thị Ngát | 4/29/1966 | x | SPMN | Cấp dưỡng – Khu lẻ T4 | ||||||
13 | Nguyễn Thị Thu | 10/25/1982 | x | SPMN | Dạy lớp MG 5 tuổi D | ||||||
14 | Cao Thị Lợi | 3/23/1959 | x | SPMN | Cấp dưỡng – TT | ||||||
15 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 6/16/1980 | x | SPMN | Dạy nhóm trẻ B | ||||||
16 | Lê Thị Diệu Hồng | 3/9/1976 | x | SPMN | Dạy lớp MG 5 tuổi A | CTCĐ | |||||
17 | Vương Thị Chỉ | 2/8/1963 | x | SPMN | Cấp dưỡng - Điểm lẻ T5 | ||||||
18 | Bùi Ngọc Quyên | 10/20/1979 | x | SPMN | Dạy lớp MG 4 tuổi A | ||||||
19 | Nguyễn Thị Huyền | 5/15/1988 | x | Kế toán | Kế toán | ||||||
20 | Nguyễn Phương Hiền | 1/13/1984 | x | SPMN | Giáo viên dạy 5 tuổi B | TTCM | |||||
21 | Nguyễn Thị Nhàn | 2/20/1983 | x | Y tế | Phụ trách công tác Y tế trường học | ||||||
22 | Nguyễn Thị Vang | 12/4/1986 | x | SPMN | Giáo viên dạy 5 tuổi B | ||||||
23 | Hoàng Thị Lan | 9/29/1985 | x | SPMN | Dạy lớp MG 3 tuổi A | ||||||
24 | Nguyễn Thị Quyên | 7/29/1985 | x | SPMN | Dạy lớp MG 5 tuổi A | ||||||
25 | Trần Thị Lan | 8/18/1990 | x | SPMN | Dạy nhóm trẻ A | TTCM | |||||
26 | Bùi Thị An | 4/9/1978 | x | SPMN | Cấp dưỡng – TT | ||||||
27 | Vương Thị Thắm | 10/22/1990 | x | SPMN | Dạy lớp MG 4 tuổi B | ||||||
28 | Nguyễn Thị Vân | 6/17/1990 | x | SPMN | Dạy nhóm trẻ C | ||||||
29 | Ngô Thị Oanh | 5/1/1987 | x | SPMN | Dạy lớp MG 4 tuổi D | ||||||
30 | Trần Thị Ngân | 1983 | x | SPMN | Dạy lớp MG 4 tuổi A | ||||||
31 | Trân Diệu Thuý | 5/10/1978 | x | SPMN | Dạy lớp MG 5 tuổi D | ||||||
32 | Trương Thị Thương | 4/6/1982 | x | SPMN | Dạy nhóm trẻ C | ||||||
33 | Ngô Thị Thanh Huyền | 1/7/1980 | x | VT | Văn Thư-Hành chính | ||||||
34 | Nguyễn Thị Hương | 6/16/1987 | x | SPMN | Dạy lớp MG 4 tuổi C | ||||||
35 | Hoàng Thị Chính | 3/30/1982 | x | SPMN | Dạy lớp MG 3 tuổi A | ||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||
Dương Thị Bích Nhàn |