Công khai theo TT 61/2017
Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính | ||||||
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON ĐỨC CHÍNH | ||||||
Chương: 622 | ||||||
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN NĂM 2017, NGUỒN KHÁC NĂM HỌC 2017-2018 | ||||||
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- TrMN ngày…/…/….của Hiệu trưởng trường mầm non Đức Chính) | ||||||
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị | ||||||
dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) | ||||||
ĐV tính: Đồng | ||||||
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Trong đó | ||
Quỹ lương (tiền công) | Mua sắm, sửa chữa | Trích lập các quỹ | ||||
I | Quyết toán thu | 1,232,971,700 | 1,232,971,700 | |||
A | Tổng số thu | 1,232,971,700 | 1,232,971,700 | |||
1 | Số thu phí, lệ phí | |||||
1.1 | Lệ phí | |||||
1.2 | Phí | |||||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Thu sự nghiệp khác | 1,232,971,700 | 1,232,971,700 | |||
3.1 | Thu học phí năm học 2017-2018 | 313,750,000 | 313,750,000 | |||
3.2 | Tiền chăm sóc sức khỏe ban đầu | 9,757,800 | 9,757,800 | |||
3.3 | Thu tiền ăn +ga | 584,879,200 | 584,879,200 | |||
3.4 | Thu tiền thuê cấp dưỡng | 108,456,600 | 108,456,600 | |||
3.5 | Thu đón sớm trả muộn | 133,401,100 | 133,401,100 | |||
3.6 | Thu tiền vật tư tiêu hao+giấy vệ sinh | 52,822,000 | 52,822,000 | |||
3.7 | Thu mua sắm vật dụng dùng chung | 29,905,000 | 29,905,000 | |||
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 1,232,971,700 | 1,232,971,700 | |||
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | |||||
1.1 | Chi sự nghiệp…………………. | |||||
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | |||||
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
1.2 | Chi quản lý hành chính | |||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | |||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | |||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | 1,232,971,700 | 1,232,971,700 | |||
3.1 | Chi học phí năm học 2017-2018 | 313,750,000 | 313,750,000 | 181,533,200 | 132,216,800 | 0 |
3.2 | Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu: Mua thuốc, khám sức khỏe cho học sinh, dụng cụ, đồ dùng cho phòng y tế… | 9,757,800 | 9,757,800 | 9,757,800 | ||
3.3 | Chi tiền ăn +ga | 584,879,200 | 584,879,200 | 584,879,200 | ||
3.4 | Chi tiền thuê cấp dưỡng: Chi trả tiền công nhân viên hợp đồng cấp dưỡng | 108,456,600 | 108,456,600 | 108,456,600 | ||
3.5 | Chi đón sớm trả muộn: Chi trả tiền công giáo viên đón sớm, trả muộn, công tác quản lý… | 133,401,100 | 133,401,100 | 133,401,100 | ||
3.6 | Chi tiền vật tư tiêu hao+giấy vệ sinh: Mua nước rửa bát, xà phòng rửa tay, giấy vệ sinh… | 52,822,000 | 52,822,000 | 52,822,000 | ||
3.7 | Chi mua sắm vật dụng dùng : Nồi, xong, rổ, chậu… | 29,905,000 | 29,905,000 | 29,905,000 | ||
1.2 | Phí | |||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | |||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 2,621,095,000 | 2,621,095,000 | 1,856,538,333 | 142,820,000 | 50,100,000 |
1 | Chi quản lý hành chính | |||||
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | |||||
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | |||||
2 | Nghiên cứu khoa học | |||||
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | |||||
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia | ||||||
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ | ||||||
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở | ||||||
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng | |||||
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 2,621,095,000 | 2,621,095,000 | 1,856,538,333 | 142,820,000 | 50,100,000 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 2,465,210,000 | 2,465,210,000 | 1,843,473,333 | 0 | 50,100,000 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 155,885,000 | 155,885,000 | 13,065,000 | 142,820,000 | 0 |
Ngày tháng năm 2018 | ||||||
Thủ trưởng đơn vị | ||||||
(Đã ký) | ||||||
Trần Thị Liễu |
Others:
- Công khai theo TT 61/2017
- Quyết định công khai theo TT61/2017
- Quyết định công khai theo TT61/2017
- CÔNG KHAI THÔNG TIN CBGVNV NĂM HỌC 2018-2019
- THÔNG BÁO THÔNG TIN CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ CBQL, GVNV NĂM HỌC 2018-2019
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 9 NĂM 2018
- PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2018-2019
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 02 - 2018
- Thông báo lịch công tác tháng 1 năm 2018
- Công khai theo Thông tư 21- Dự toán thu năm học 2017-2018
- Công khai các khoản thu năm học 2017 - 2018
- Thông báo chương trình tháng 12
- Thông báo chương trình công tác tháng 11/2017
- Thông báo chương trình công tác tháng 10/2017
- Công khai theo Thông tư 09 Thông bao công khai Thông Tin về đội ngũ CB-GV và NV năm học 2017-2018