Công khai theo TT 61/2017
TRƯỜNG MẦM NON ĐỨC CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
CHƯƠNG 622 LOẠI 070 KHOẢN 071 | Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc | |||||
MÃ SỐ QHNS: 1106590 | ||||||
THUYẾT MINH CHI TIẾT DỰ TOÁN THEO NHÓM MỤC CHI NSNN NĂM 2018 | ||||||
ĐVT: Đồng | ||||||
Nhóm chi | Nội dung chi | Tổng số | Chia ra | |||
Quý I | Quý II | Quý III | Quý IV | |||
Tổng số | 2,790,000,000 | 689,500,000 | 686,000,000 | 694,000,000 | 720,500,000 | |
A | Kinh phí tự chủ | 2,790,000,000 | 689,500,000 | 686,000,000 | 694,000,000 | 720,500,000 |
1 | Chi thanh toán cho cá nhân | 2,302,500,000 | 546,500,000 | 565,500,000 | 594,000,000 | 596,500,000 |
Mục 6000: Tiền lương | 901,000,000 | 220,000,000 | 224,000,000 | 227,000,000 | 230,000,000 | |
Mục 6050: Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng | 450,000,000 | 105,000,000 | 110,000,000 | 115,000,000 | 120,000,000 | |
Mục 6100: Phụ cấp lương | 565,000,000 | 135,000,000 | 140,000,000 | 145,000,000 | 145,000,000 | |
Mục 6200: Tiền thưởng | 5,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,000,000 | 1,500,000 | |
Mục 6250: Phúc lợi tập thể | 11,000,000 | 11,000,000 | ||||
Mục 6300: Các khoản đóng góp | 370,000,000 | 85,000,000 | 90,000,000 | 95,000,000 | 100,000,000 | |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 476,500,000 | 138,000,000 | 118,500,000 | 98,000,000 | 122,000,000 |
Mục 6500: Thanh toán dịch vụ công cộng | 58,000,000 | 15,000,000 | 14,000,000 | 14,000,000 | 15,000,000 | |
Mục 6550: Vật tư văn phòng | 72,500,000 | 17,000,000 | 15,500,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | |
Mục 6600: Thông tin tuyên truyền liên lạc | 20,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | |
Mục 6650: Hội nghị | 3,000,000 | 3,000,000 | ||||
Mục 6700: Công tác phí | 16,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | |
Mục 6750: Chi phí thuê mướn | 60,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | 15,000,000 | |
Mục 6900: Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng. | 95,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 25,000,000 | 30,000,000 | |
Mục 6950: Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 50,000,000 | 30,000,000 | 20,000,000 | |||
Mục 7000: Chí phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 90,000,000 | 20,000,000 | 25,000,000 | 15,000,000 | 30,000,000 | |
Mục 7050: Mua sắm tài sản vô hình | 12,000,000 | 12,000,000 | ||||
3 | Các khoản chi khác | 11,000,000 | 5,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 |
Mục 7750: Chi khác | 11,000,000 | 5,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | |
Đông Triều, ngày tháng năm 2018 | ||||||
KẾ TOÁN | HIỆU TRƯỞNG | |||||
(Đã ký) | ||||||
Nguyễn Hương Bưởi | Trần Thị Liễu |
Others:
- Quyết định công khai theo TT61/2017
- Quyết định công khai theo TT61/2017
- CÔNG KHAI THÔNG TIN CBGVNV NĂM HỌC 2018-2019
- THÔNG BÁO THÔNG TIN CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ CBQL, GVNV NĂM HỌC 2018-2019
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 9 NĂM 2018
- PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2018-2019
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 02 - 2018
- Thông báo lịch công tác tháng 1 năm 2018
- Công khai theo Thông tư 21- Dự toán thu năm học 2017-2018
- Công khai các khoản thu năm học 2017 - 2018
- Thông báo chương trình tháng 12
- Thông báo chương trình công tác tháng 11/2017
- Thông báo chương trình công tác tháng 10/2017
- Công khai theo Thông tư 09 Thông bao công khai Thông Tin về đội ngũ CB-GV và NV năm học 2017-2018
- Công khai theo Thông tư 09 Thông báo công khai chất lượng giáo dục năm học 2017-2018