THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT


Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Nhà trẻ
Số phòng theo chức năng2 2  2
Chia ra: - Phòng học2 2  2
 - Phòng khác      
Số phòng làm mới, cải tạo2xxx 2
Chia ra: - Kiên cố xxx  
 - Bán kiên cố2xxx 2
 - Tạm  xxx  
Mẫu giáo
Số phòng theo chức năng1138  8
Chia ra: - Phòng học1138  8
 - Phòng khác      
Số phòng làm mới, cải tạo8xxx 8
Chia ra: - Kiên cố xxx  
 - Bán kiên cố8xxx 8
 - Tạm  xxx  
B. Khối phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất      
 - Phòng đa chức năng (nghệ thuật)      
 - Phòng khác      
C. Khối phòng tổ chức ănSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng615 1 
Chia ra: - Nhà bếp615 1 
 - Nhà kho      
 - Phòng khác      
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng11    
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng      
 - Phòng Phó hiệu trưởng      
 - Văn phòng trường11    
 - Phòng họp      
 - Phòng hành chính quản trị      
 - Phòng y tế      
 - Phòng bảo vệ      
 - Nhà công vụ giáo viên      
 - Phòng nhân viên      
 - Phòng khác      
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Nhà xe giáo viên      
 - Phòng khác      
Cơ sở vật chất khác Số lượng
Số phòng học nhờ   
Số phòng học 3 ca   
Diện tích đất (m2)    
Tổng diện tích đất  5600
Trong đó: Diện tích đất được cấp   
Diện tích đất đi thuê   
Diện tích đất sân chơi  2500
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)
Tổng số570
 Chia ra: Diện tích phòng học460
Trong TS: Diện tích phòng ngủ30
Diện tích bếp ăn110
Diện tích phòng đa chức năng 
Diện tích phòng giáo dục thể chất 
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số83
Chia ra:- Nhà trẻ  
      - Mẫu giáo83
Thiết bị phục vụ giảng dạy
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng8
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập5
 - Máy vi tính phục vụ quản lý3
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet3
Số máy in 
Số thiết bị nghe nhìn
Trong đó: - Ti vi1
 - Nhạc cụ2
 - Cát xét1
 - Đầu Video 
 - Đầu đĩa1
 - Máy chiếu OverHead 
 - Máy chiếu Projector 
 - Máy chiếu vật thể 
 - Thiết bị khác 
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh
ChungNam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*)141
Chưa đạt chuẩn vệ sinh Tường gạch
 
 Tường gạch
1
 Tường gạch
 
Không có   
Nguồn nước Nước máy Giếng khoan/đào Sông/suối Nước mưa Ao/hồ Không cóNước dùng hợp vệ sinh  Có KhôngBếp ăn 1 chiều  Có KhôngSân chơi Có KhôngTường rào Xây Kẽm lưới Cây xanh Không cóCổng trường Có KhôngSân chơi có đồ chơi Có KhôngNguồn điện lưới Có Không
 
    
     
     
     
     
     
     
     
     
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại