Báo cáo thống kê chất lượng
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2012 - 2013
Xếp loại Thời gian đánh giá | Tổng số học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDD thấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | %
| |||
Khảo sát đầu năm | 252 | 238 | 94,5 | 10 | 3,96 | 4 | 1,58 | 185 | 73,4 | 67 | 26,6 |
|
Học kỳ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CL cuối năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|