PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN ĐỨC CHÍNH mẫu 02 THÔNG BÁO Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016-2017 Đơn vị tính: trẻ em STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | 3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | I | Tổng số trẻ em | 277 | | | 45 | 66 | 91 | 75 | 1 | Số trẻ em nhóm ghép | | | | | | | | 2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | | | | | | | | 3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 277 | | | 45 | 66 | 91 | 75 | 4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | | | | | | | | II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 277 | | | 45 | 66 | 91 | 75 | III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 277 | | | 45 | 66 | 91 | 75 | IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 277 | | | 45 | 66 | 88 | 75 | V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | | | | | | | | 1 | Kênh bình thường | | | | | | | | 2 | Kênh dưới -2 | | | | | | | | 3 | Kênh dưới -3 | | | | | | | | 4 | Kênh trên +2 | | | | | | | | 5 | Kênh trên +3 | | | | | | | | 6 | Phân loại khác | | | | | | | | 7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | | | | | | | | 8 | Số trẻ em béo phì | | | | | | | | VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc GD | | | | | | | | 1 | Đối với nhà trẻ | | | | | | | | a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng | | | | | | | | b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ | 45 | | | 45 | | | | 2 | Đối với mẫu giáo | | | | | | | | a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo | | | | | | | | b | Chương trình 26 tuần | | | | | | | | c | Chương trình 36 buổi | | | | | | | | d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo | 232 | | | | 66 | 91 | 75 | Đức Chính , ngày 12 tháng 9 năm 2016 HIỆU TRƯỞNG Dương Thị Bích Nhàn |