Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2013-2014
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN ĐỨC CHÍNH
THÔNG B¸O mẫu 02
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2013-2014
Đơn vị tính: trẻ em
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em
| Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| ||||
I | Tổng số trẻ em | 255 |
|
| 36 | 45 | 77 | 97 | |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 255 |
|
| 36 | 45 | 77 | 97 | |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
|
| |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 255 |
|
| 36 | 45 | 77 | 97 | |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 255 |
|
| 36 | 45 | 77 | 97 | |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 255 |
|
| 36 | 45 | 77 | 97 | |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Kênh bình thường | 228 |
|
| 30 | 43 | 69 | 86 | |
2 | Kênh dưới -2 |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Kênh dưới -3 | 0 |
|
|
|
|
|
| |
4 | Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Kênh trên +3 |
|
|
|
|
|
|
| |
6 | Phân loại khác |
|
|
|
|
|
|
| |
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | 24 |
|
| 4 | 5 | 10 | 5 | |
8 | Số trẻ em béo phì | 03 |
|
| 2 |
|
| 1 | |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Đối với nhà trẻ |
|
|
|
|
|
|
| |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng |
|
|
|
|
|
|
| |
b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ | 36 |
|
| 36 |
|
|
| |
2 | Đối với mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
b | Chương trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
| |
c | Chương trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
| |
d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo | 219 |
|
|
| 45 | 77 | 97 | |
Đức Chính , ngày 20 tháng 9 năm 2013
Thủ trưởng đơn vị
Dương Thị Bích Nhàn