Tài chính công khai ngày 06/3/2023 

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 201 x18.500 = 3.718.500đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.718.500đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.718.500 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

 

Tài chính công khai ngày 03/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 195 x18.500 = 3.607.500đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.607.500đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.607.500 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 02/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 201 x18.500 = 3.718.500đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.718.500đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.718.500 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 01/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 206 x18.500 = 3.811.000đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.811.000đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.811.000 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 28/2/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 205 x18.500 = 3.792.500đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.792.500đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.792.500 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 27/2/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 203 x18.500 = 3.755.500đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.755.500đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.755.500 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 24/2/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 191x18.500 = 3.533.500đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.533.500đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.533.500 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 23/2/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 196 x18.500 = 3.626.000đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.626.000đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.626.000 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 22/2/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 190 x18.500 = 3.515.000đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.515.000đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.515.000 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 21/2/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 180 x18.500 = 3.330.000đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.330.000đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.330.000 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ


Các trang: 1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  13  14  15  16  17  18  19