Tài chính công khai ngày 21/3/2023 

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 190 x18.500 = 3.515.000đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.515.000đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.515.000 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

 

Tài chính công khai ngày 20/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 200 x18.500 = 3.700.000đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.700.000đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.700.000 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 17/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 191 x18.500 = 3.533.500đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.533.500đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.533.500 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 16/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 199x18.500 = 3.681.500đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.681.500đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.681.500 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 14/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 192 x18.500 = 3.552.000đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.552.000đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.552.000 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 13/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 191 x18.500 = 3.533.500đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.533.500đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.533.500 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 10/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 207 x18.500 = 3.829.500đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.829.500đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.829.500 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 09/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 210 x18.500 = 3.885.000đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.885.000đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.885.000 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 08/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 206 x18.500 = 3.811.000đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.811.000đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.811.000 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ

Tài chính công khai ngày 07/3/2023  

Tổng số học sinh ăn trong ngày : 207 x18.500 = 3.829.500đ Tổng số tiền thu trong ngày: 3.829.500đ Tổng số tiền chi trong ngày: 3.829.500 đ Tồn sang ngày hôm sau: 0đ


Các trang: 1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  13  14  15  16  17  18